Có 2 kết quả:
琴瑟不調 qín sè bù tiáo ㄑㄧㄣˊ ㄙㄜˋ ㄅㄨˋ ㄊㄧㄠˊ • 琴瑟不调 qín sè bù tiáo ㄑㄧㄣˊ ㄙㄜˋ ㄅㄨˋ ㄊㄧㄠˊ
qín sè bù tiáo ㄑㄧㄣˊ ㄙㄜˋ ㄅㄨˋ ㄊㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) out of tune
(2) marital discord, cf qin and se 琴瑟, two string instruments as symbol of marital harmony
(2) marital discord, cf qin and se 琴瑟, two string instruments as symbol of marital harmony
Bình luận 0
qín sè bù tiáo ㄑㄧㄣˊ ㄙㄜˋ ㄅㄨˋ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) out of tune
(2) marital discord, cf qin and se 琴瑟, two string instruments as symbol of marital harmony
(2) marital discord, cf qin and se 琴瑟, two string instruments as symbol of marital harmony
Bình luận 0