Có 2 kết quả:
琴瑟不調 qín sè bù tiáo ㄑㄧㄣˊ ㄙㄜˋ ㄅㄨˋ ㄊㄧㄠˊ • 琴瑟不调 qín sè bù tiáo ㄑㄧㄣˊ ㄙㄜˋ ㄅㄨˋ ㄊㄧㄠˊ
qín sè bù tiáo ㄑㄧㄣˊ ㄙㄜˋ ㄅㄨˋ ㄊㄧㄠˊ
phồn thể
qín sè bù tiáo ㄑㄧㄣˊ ㄙㄜˋ ㄅㄨˋ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
qín sè bù tiáo ㄑㄧㄣˊ ㄙㄜˋ ㄅㄨˋ ㄊㄧㄠˊ
phồn thể
qín sè bù tiáo ㄑㄧㄣˊ ㄙㄜˋ ㄅㄨˋ ㄊㄧㄠˊ
giản thể